Nhiều người thắc mắc MDB viết tắt bởi từ gì? giải nghĩa ra sao? Bài viết hôm nay hỏi đáp 69 sẽ giải đáp điều này.
Xem thêm:
- Xe tải chật ních gas trên facebook, tiktok có nghĩa là gì?
- Thổi cơm trong bar có nghĩa là gì?
- Khát nước trên facebook, tiktok có nghĩa là gì?
MDB viết tắt bởi từ gì? giải nghĩa ra sao?
Trong phần mềm:
MDB viết tắt của từ Microsoft Database.
Microsoft Database (MDB) là phần mở rộng của tệp dữ liệu được tạo bằng Microsoft Access, một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) nằm trong bộ Microsoft Office. Tệp MDB chứa tất cả các yếu tố liên quan đến cơ sở dữ liệu, bao gồm:
Bảng (Tables): Nơi lưu trữ dữ liệu theo các hàng và cột, tương tự như bảng trong Excel.
Truy vấn (Queries): Cách để trích xuất hoặc thao tác dữ liệu từ các bảng, bao gồm tìm kiếm, sắp xếp và tính toán.
Biểu mẫu (Forms): Giao diện người dùng cho phép nhập, chỉnh sửa và xem dữ liệu từ bảng.
Báo cáo (Reports): Công cụ để tạo báo cáo từ dữ liệu đã được tổ chức và trình bày một cách dễ nhìn.
Macros và Modules: Công cụ lập trình giúp tự động hóa các tác vụ hoặc mở rộng chức năng của cơ sở dữ liệu.
Tệp MDB trước đây là định dạng tiêu chuẩn của Microsoft Access, nhưng từ phiên bản Access 2007, định dạng mới là ACCDB đã thay thế MDB, mặc dù Access vẫn hỗ trợ mở và sử dụng tệp MDB.
Trong tên riêng:
MDB viết tắt của từ Mã Đức Bảo, Mai Đình bắc, Mạnh Đăng Bình v.v…
Đây là 1 từ ngữ viết tắt tên riêng của nhiều người – cá nhân hay sử dụng để ghi nhớ.
Trong an ninh mạng:
MDB viết tắt của từ Massive Data Breach.
Massive Data Breach (MDB) là một sự cố an ninh mạng lớn, trong đó một lượng lớn thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm bị truy cập, đánh cắp, hoặc tiết lộ mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Những dữ liệu này thường bao gồm:
Thông tin cá nhân: Như tên, địa chỉ, số điện thoại, số an sinh xã hội, ngày sinh, và các dữ liệu khác có thể nhận diện cá nhân.
Thông tin tài chính: Số tài khoản ngân hàng, thông tin thẻ tín dụng, và các dữ liệu tài chính khác.
Thông tin sức khỏe: Hồ sơ y tế cá nhân, thông tin bảo hiểm, hoặc hồ sơ liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Dữ liệu kinh doanh: Thông tin về khách hàng, đối tác, chiến lược kinh doanh hoặc dữ liệu nhạy cảm của tổ chức.
Hậu quả của một Massive Data Breach:
Tổn thất tài chính: Cả người dùng và công ty có thể phải chịu tổn thất tài chính do việc đánh cắp dữ liệu, như hành vi gian lận thẻ tín dụng hoặc các hoạt động tội phạm khác.
Thiệt hại về danh tiếng: Các công ty bị vi phạm dữ liệu thường mất lòng tin từ khách hàng và đối tác, dẫn đến sự suy giảm về uy tín.
Vi phạm pháp luật và phạt hành chính: Nhiều quốc gia có các quy định về bảo mật dữ liệu, như GDPR ở châu u, và các công ty có thể bị phạt nặng nếu không bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách đúng đắn.
Nguy cơ an ninh cao hơn: Sau một vụ vi phạm dữ liệu, những dữ liệu bị đánh cắp có thể được bán trên các chợ đen trực tuyến hoặc được sử dụng trong các vụ tấn công khác.
Ví dụ về các vụ Massive Data Breach lớn:
Yahoo (2013-2014): Hơn 3 tỷ tài khoản bị đánh cắp thông tin, bao gồm tên, email, và mật khẩu.
Equifax (2017): Khoảng 147 triệu người bị ảnh hưởng, với thông tin nhạy cảm như số an sinh xã hội, giấy phép lái xe, và thông tin thẻ tín dụng bị rò rỉ.
Facebook (2019): Thông tin của hơn 533 triệu người dùng bị lộ, bao gồm số điện thoại và thông tin cá nhân.
Qua bài viết MDB viết tắt bởi từ gì giải nghĩa ra sao? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.